Có 1 kết quả:

老兵 lǎo bīng ㄌㄠˇ ㄅㄧㄥ

1/1

lǎo bīng ㄌㄠˇ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

veteran